Characters remaining: 500/500
Translation

clinical anatomy

Academic
Friendly

Giải thích từ "clinical anatomy"

"Clinical anatomy" một cụm danh từ trong tiếng Anh, được dịch sang tiếng Việt "giải phẫu lâm sàng". Đây một lĩnh vực nghiên cứu trong y học, tập trung vào việc áp dụng kiến thức về cấu trúc cơ thể người vào thực tế lâm sàng, tức là trong quá trình chẩn đoán điều trị bệnh.

Định nghĩa chi tiết:
  • Giải phẫu lâm sàng giúp bác sĩ hiểu hơn về vị trí, hình dạng chức năng của các cơ quan trong cơ thể con người, từ đó hỗ trợ việc thực hiện các thủ thuật y khoa, phẫu thuật, chẩn đoán bệnh.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Studying clinical anatomy is essential for medical students."
    • (Học giải phẫu lâm sàng rất cần thiết cho sinh viên y khoa.)
  2. Câu nâng cao:

    • "A thorough understanding of clinical anatomy enables surgeons to perform complex procedures safely and effectively."
    • (Hiểu biết sâu sắc về giải phẫu lâm sàng giúp các bác sĩ phẫu thuật thực hiện các thủ thuật phức tạp một cách an toàn hiệu quả.)
Các biến thể của từ:
  • Clinical (tính từ): liên quan đến lâm sàng, tức là liên quan đến việc chăm sóc bệnh nhân.
  • Anatomy (danh từ): giải phẫu, chỉ cấu trúc hình dạng của cơ thể.
Từ gần giống:
  • Anatomical: (tính từ) liên quan đến giải phẫu, thường dùng để chỉ các cấu trúc cơ thể.
  • Pathology: (danh từ) bệnh , nghiên cứu về nguyên nhân tác động của bệnh.
Từ đồng nghĩa:
  • Medical anatomy: giải phẫu y học, có thể được coi một thuật ngữ tương tự nhưng không hoàn toàn giống với "clinical anatomy" không nhất thiết chỉ tập trung vào ứng dụng lâm sàng.
Cụm từ (idioms) cụm động từ (phrasal verbs):
  • Không cụm từ hay cụm động từ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "clinical anatomy", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như:
    • "Hands-on experience" (kinh nghiệm thực hành) trong ngữ cảnh học giải phẫu lâm sàng.
Kết luận:

"Clinical anatomy" một khía cạnh quan trọng trong y học, giúp các bác sĩ sinh viên y khoa hiểu hơn về cơ thể con người để phục vụ cho việc chẩn đoán điều trị bệnh.

Noun
  1. giải phẫu lâm sàng.

Comments and discussion on the word "clinical anatomy"